- Danh sách các nghề đào tạo theo từng trình độ
TT
|
Tên nghề
|
Mã nghề
|
Trình độ đào tạo
|
1
|
Công nghệ Ô tô
|
50510222
40510222
|
Cao đẳng nghề
Trung cấp nghề
|
2
|
Điện Công nghiệp
|
50510302
40510302
|
Cao đẳng nghề
Trung cấp nghề
|
3
|
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp
|
40521904
|
Trung cấp nghề
|
4
|
Vận hành nhà máy thủy điện
|
40510326
|
Trung cấp nghề
|
5
|
Điện Dân dụng
|
50510301
40510301
|
Cao đẳng nghề
Trung cấp nghề
|
6
|
Tin học Văn phòng
|
50480201
40480201
|
Cao đẳng nghề
Trung cấp nghề
|
7
|
Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm)
|
50480211
|
Cao đẳng nghề
|
8
|
May thời trang
|
40540205
|
Trung cấp nghề
Sơ cấp nghề
|
9
|
Hàn
|
40510203
|
Trung cấp nghề
|
10
|
Kỹ thuật xây dựng
|
40510106 |
Trung cấp nghề
|
11
|
Cấp, Thoát nước
|
40510104
|
Trung cấp nghề
Sơ cấp nghề
|
12
|
Vận hành máy xúc
|
|
Sơ cấp nghề
|
13
|
Sửa chữa, lắp ráp xe máy
|
|
Sơ cấp nghề
|
14
|
Vận hành và Sửa chữa máy nông nghiệp
|
|
Sơ cấp nghề
|
15
|
Vận hành nhà máy thủy điện
|
|
Sơ cấp nghề
|
16
|
Sửa chữa điện dân dụng
|
|
Sơ cấp nghề
|
17
|
Tin học văn phòng
|
|
Sơ cấp nghề
|
18
|
Bê tông
|
|
Sơ cấp nghề
|
19
|
Cốt thép Hàn
|
|
Sơ cấp nghề
|
20
|
Nề - Hoàn thiện
|
|
Sơ cấp nghề
|
21
|
Lái xe ôtô hạng B1
|
|
Sơ cấp nghề
|
22.
|
Lái xe ôtô hạng B2
|
|
Sơ cấp nghề
|
23
|
Lái xe Ô tô hạng C
|
|
Sơ cấp nghề
|
24 |
Nâng hạng D; E
|
|
|
- Các loại hình đào tạo của nhà trường
Chính quy: 10 nghề Thường xuyên: 13 nghề
- Tổng số các khoa đào tạo: 07 khoa
- Tổng số chuyên ngành đào tạo: 23
- Số lượng cán bộ, giáo viên cơ hữu tham gia nghiên cứu khoa học (tính theo số báo cáo khoa học từ cấp trường trở lên trong 3 năm gần nhất).
+ Có 1 báo cáo KH: 06 người
+ Có từ 2 báo cáo KH trở lên: 02 người
- Tổng số học sinh đăng ký thi vào trường, số học sinh trúng tuyển và nhập học trong những năm gần đây:
Năm học
|
Chỉ tiêu được giao
|
Số trúng tuyển
|
Số nhập học
|
Ghi chú
|
2007 - 2008
|
740
|
415
|
415
|
Xét tuyển
|
2008 - 2009
|
580
|
430
|
430
|
Xét tuyển
|
2009 - 2010
|
640
|
365
|
365
|
Xét tuyển
|
2010 - 2011 |
600 |
367 |
367 |
Xét tuyển
|
2011 - 2012 |
600 |
330 |
330 |
Xét tuyển
|
2012 - 2013 |
450 |
750 |
750 |
Xét tuyển
|